temporal series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temporal series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal series.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temporal series
* kỹ thuật
toán & tin:
chuỗi thời gian
Từ liên quan
- temporal
- temporalis
- temporally
- temporalty
- temporality
- temporallis
- temporal bone
- temporal lobe
- temporal role
- temporal vein
- temporal gyrus
- temporal order
- temporal artery
- temporal muscle
- temporal series
- temporal canthus
- temporal ccortex
- temporal equation
- temporal priority
- temporal property
- temporal relation
- temporalis muscle
- temporal arteritis
- temporal variation
- temporal aponeurosis
- temporal arrangement
- temporal fluctuation
- temporally homogenous
- temporal decomposition
- temporal lobe epilapsy
- temporal lobe epilepsy
- temporal reference (tr)
- temporal process of scapula
- temporal process of mandible
- temporal arteriole of rectina inferior