temporal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal.

Từ điển Anh Việt

  • temporal

    /'tempərəl/

    * tính từ

    (thuộc) thời gian

    temporal concept: khái niệm thời gian

    (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian

    the temporal power of the pope: quyền thế tục của giáo hoàng

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) thái dương

    * danh từ

    xương thái dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc thái dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporal

    not eternal

    temporal matters of but fleeting moment"- F.D.Roosevelt

    of or relating to or limited by time

    temporal processing

    temporal dimensions

    temporal and spacial boundaries

    music is a temporal art

    of or relating to the temples (the sides of the skull behind the orbit)

    temporal bone

    of this earth or world

    temporal joys

    our temporal existence

    Similar:

    temporal role: the semantic role of the noun phrase that designates the time of the state or action denoted by the verb

    worldly: characteristic of or devoted to the temporal world as opposed to the spiritual world

    worldly goods and advancement

    temporal possessions of the church

    Synonyms: secular

    Antonyms: unworldly