unworldly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unworldly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unworldly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unworldly.
Từ điển Anh Việt
unworldly
/' n'w :ldli/
* tính từ
không trần tục, thanh tao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unworldly
not concerned with the temporal world or swayed by mundane considerations
was unworldly and did not greatly miss worldly rewards"- Sheldon Cheney
Antonyms: worldly
Similar:
unsophisticated: not wise in the ways of the world
either too unsophisticated or too honest to promise more than he could deliver
this helplessly unworldly woman"- Kate O'Brien