temporal priority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporal priority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal priority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal priority.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporal priority

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ưu tiên tạm thời