temporalis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temporalis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporalis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporalis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
temporalis
Similar:
temporalis muscle: muscle extending from the temporal fossa to the coronoid process of the mandible; acts to raise the mandible and close the jaws
Synonyms: temporal muscle, musculus temporalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).