temporal muscle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temporal muscle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal muscle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal muscle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temporal muscle
* kỹ thuật
y học:
cơ thái dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
temporal muscle
Similar:
temporalis muscle: muscle extending from the temporal fossa to the coronoid process of the mandible; acts to raise the mandible and close the jaws
Synonyms: temporalis, musculus temporalis
Từ liên quan
- temporal
- temporalis
- temporally
- temporalty
- temporality
- temporallis
- temporal bone
- temporal lobe
- temporal role
- temporal vein
- temporal gyrus
- temporal order
- temporal artery
- temporal muscle
- temporal series
- temporal canthus
- temporal ccortex
- temporal equation
- temporal priority
- temporal property
- temporal relation
- temporalis muscle
- temporal arteritis
- temporal variation
- temporal aponeurosis
- temporal arrangement
- temporal fluctuation
- temporally homogenous
- temporal decomposition
- temporal lobe epilapsy
- temporal lobe epilepsy
- temporal reference (tr)
- temporal process of scapula
- temporal process of mandible
- temporal arteriole of rectina inferior