temporal bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporal bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal bone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporal bone

    * kỹ thuật

    y học:

    xương thái dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporal bone

    a thick bone forming the side of the human cranium and encasing the inner ear

    Synonyms: os temporale