temporal fluctuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporal fluctuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal fluctuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal fluctuation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporal fluctuation

    * kỹ thuật

    môi trường:

    biến đổi theo thời gian

    thăng giáng theo thời gian