temporal arrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporal arrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal arrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal arrangement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporal arrangement

    arrangement of events in time

    Synonyms: temporal order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).