temporal ccortex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporal ccortex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal ccortex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal ccortex.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporal ccortex

    Similar:

    temporal lobe: that part of the cerebral cortex in either hemisphere of the brain lying inside the temples of the head

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).