psychopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychopathy.
Từ điển Anh Việt
psychopathy
/sai'kɔpəθi/
* danh từ
(y học) bệnh thái nhân cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychopathy
Similar:
mental illness: any disease of the mind; the psychological state of someone who has emotional or behavioral problems serious enough to require psychiatric intervention
Synonyms: mental disease
Antonyms: mental health