mental disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mental disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental disease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mental disease
* kỹ thuật
bệnh tâm thần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mental disease
Similar:
mental illness: any disease of the mind; the psychological state of someone who has emotional or behavioral problems serious enough to require psychiatric intervention
Synonyms: psychopathy
Antonyms: mental health
Từ liên quan
- mental
- mentally
- mentalism
- mentality
- mental age
- mental case
- mental home
- mental note
- mental test
- mental work
- mental block
- mental image
- mental power
- mental state
- mentally ill
- mental energy
- mental health
- mental labour
- mental object
- mental strain
- mental worker
- mental ability
- mental allergy
- mental anguish
- mental balance
- mental disease
- mental faculty
- mental hygiene
- mental illness
- mental imagery
- mental lexicon
- mental picture
- mental process
- mental testing
- mental attitude
- mental capacity
- mental disorder
- mental hospital
- mental medicine
- mental strength
- mental condition
- mental confusion
- mental dexterity
- mental mechanism
- mental pathology
- mental quickness
- mental rejection
- mental soundness
- mental synthesis
- mental aberration