mental lexicon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental lexicon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental lexicon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental lexicon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental lexicon

    Similar:

    vocabulary: a language user's knowledge of words

    Synonyms: lexicon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).