mentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentally.
Từ điển Anh Việt
mentally
/'mentəli/
* phó từ
thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mentally
in your mind
he suffered mentally