mental testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental testing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental testing

    Similar:

    test: any standardized procedure for measuring sensitivity or memory or intelligence or aptitude or personality etc

    the test was standardized on a large sample of students

    Synonyms: mental test, psychometric test

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).