mentalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mentalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentalism.

Từ điển Anh Việt

  • mentalism

    * danh từ

    tâm thần luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mentalism

    (philosophy) a doctrine that mind is the true reality and that objects exist only as aspects of the mind's awareness