mental anguish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental anguish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental anguish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental anguish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental anguish

    sustained dull painful emotion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).