mental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental.

Từ điển Anh Việt

  • mental

    /'mentl/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) cằm

    * tính từ

    (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần

    a mental patient: người mắc bệnh tâm thần

    (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc

    the mental powers: năng lực trí tuệ

    * danh từ

    người mắc bệnh tâm thần, người điên

  • mental

    (thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mental

    * kỹ thuật

    tâm lý

    tinh thần

    trí tuệ

    y học:

    thuộc tinh thần, thuộc cằm, liên quan đến cằm

    toán & tin:

    tính nhẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental

    involving the mind or an intellectual process

    mental images of happy times

    mental calculations

    in a terrible mental state

    mental suffering

    free from mental defects

    Antonyms: physical

    of or relating to the mind

    mental powers

    mental development

    mental hygiene

    of or relating to the chin- or liplike structure in insects and certain mollusks

    affected by a disorder of the mind

    a mental patient

    mental illness

    Similar:

    genial: of or relating to the chin or median part of the lower jaw