genial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genial.
Từ điển Anh Việt
genial
/'dʤi:njəl/
* tính từ
vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
a genial old man: một cụ già vui vẻ tốt bụng
ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
a genial climate: khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cằm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genial
* kỹ thuật
ôn hòa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genial
of or relating to the chin or median part of the lower jaw
Synonyms: mental
Similar:
affable: diffusing warmth and friendliness
an affable smile
an amiable gathering
cordial relations
a cordial greeting
a genial host
kind: agreeable, conducive to comfort
a dry climate kind to asthmatics
the genial sunshine
hot summer pavements are anything but kind to the feet