geniality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geniality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geniality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geniality.
Từ điển Anh Việt
geniality
/,dʤi:ni'æliti/
* danh từ
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
tính ôn hoà (khí hậu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geniality
Similar:
affability: a disposition to be friendly and approachable (easy to talk to)
Synonyms: affableness, amiability, amiableness, bonhomie