amiability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amiability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amiability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amiability.
Từ điển Anh Việt
amiability
/,eimjə'biliti/ (amiableness) /'eimjəblnis/
* danh từ
sự tử tế, sự tốt bụng
tính nhã nhặn, tính hoà nhã
tính dễ thương, tính đáng yêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amiability
Similar:
good humor: a cheerful and agreeable mood
Synonyms: good humour, good temper
Antonyms: ill humor
affability: a disposition to be friendly and approachable (easy to talk to)
Synonyms: affableness, amiableness, bonhomie, geniality