good humour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good humour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good humour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good humour.
Từ điển Anh Việt
good humour
* danh từ
trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
good humour
Similar:
good humor: a cheerful and agreeable mood
Synonyms: good temper, amiability
Antonyms: ill humor
Từ liên quan
- good
- goods
- goody
- goodby
- goodie
- goodly
- good-by
- goodall
- goodbye
- goodish
- goodman
- good and
- good day
- good egg
- good fit
- good guy
- good oil
- good-bye
- goodenia
- goodness
- goodwife
- goodwill
- goodyear
- goodyera
- good book
- good deal
- good debt
- good form
- good luck
- good part
- good risk
- good ship
- good time
- good turn
- good will
- good word
- good-crop
- good-time
- goods van
- good faith
- good humor
- good looks
- good money
- good night
- good paper
- good point
- good sense
- good story
- good title
- good-class