goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goods.
Từ điển Anh Việt
goods
/gudz/
* danh từ số nhiều
của cải, động sản
hàng hoá, hàng
production of goods: sự sản xuất hàng hoá
hàng hoá chở (trên xe lửa)
a goods train: xe lửa chở hàng
by goods: bằng xe lửa chở hàng
to deliver the goods
(xem) deliver
a nice little piece of goods
(đùa cợt) một món khá xinh
Goods
(Econ) Các hàng hoá tốt.
+ Các hàng hoá hữu hình có đóng góp tích cực vào PHÚC LỢI KINH TẾ. Phân biệt với hàng xấu.
goods
hàng hoá
sportg., g. in stock hàng hiện có
Từ liên quan
- goods
- goods van
- goods flow
- goods lift
- goods shed
- goods yard
- goods lorry
- goods rates
- goods train
- goods truck
- goods wagon
- goods porter
- goods sample
- goods in bulk
- goods inwards
- goods station
- goods traffic
- goods in stock
- goods on order
- goods rejected
- goods returned
- goods to arrive
- goods warehouse
- goods in transit
- goods-in-process
- goods in progress
- goods on approval
- goods re-exported
- goods sold ledger
- goods turned back
- goods in bad order
- goods in unit load
- goods on demurrage
- goods in good order
- goods made to order
- goods reorder point
- goods subject to...
- goods-bought ledger
- goods on consignment
- goods receiving book
- goods sold "floating"
- goods liable to excise
- goods in transit policy
- goods-in on consignment
- goods-in-transit policy
- goods-out on consignment
- goods returned into store
- goods exempt from taxation
- goods-in-transit insurance
- goods of the contract description