good-bye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good-bye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good-bye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good-bye.

Từ điển Anh Việt

  • good-bye

    /gud'bai/

    * danh từ

    lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt

    to say good-bye to somebody: chào từ biệt ai, chia tay ai

    to with (bid) someone good-bye: tạm biệt ai, từ biệt ai

    * thán từ

    tạm biệt

    good-bye for the present!: tạm biệt!

    good-bye to the holidays: tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!

Từ điển Anh Anh - Wordnet