au revoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

au revoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm au revoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của au revoir.

Từ điển Anh Việt

  • au revoir

    /ourə'vwɑ:r/

    * phó từ

    chào tạm biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet