auntie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auntie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auntie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auntie.

Từ điển Anh Việt

  • auntie

    /'ɑ:nti/

    * danh từ

    muấy dì, thím, mợ, bác gái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auntie

    Similar:

    aunt: the sister of your father or mother; the wife of your uncle

    Synonyms: aunty

    Antonyms: uncle