uncle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncle.

Từ điển Anh Việt

  • uncle

    /'ʌɳkl/

    * danh từ

    chú; bác; cậu; dượng

    bác (tiếng xưng với người có tuổi)

    (thông tục) người có hiệu cầm đồ

    Uncle Sam

    chú Xam (Hoa kỳ)

    to talk like a Dutch uncle

    (xem) Dutch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncle

    the brother of your father or mother; the husband of your aunt

    Antonyms: aunt

    a source of help and advice and encouragement

    he played uncle to lonely students