uncle sam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncle sam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncle sam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncle sam.
Từ điển Anh Việt
uncle sam
* danh từ
(Uncle Sam)
Chú Xam; chính phủ Hoa Kỳ, dân tộc Hoa Kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncle sam
a personification of the United States government