unclear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unclear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclear.
Từ điển Anh Việt
unclear
/'ʌn'kliə/
* tính từ
không trong, đục
không rõ, không sáng
(nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unclear
not clear to the mind
the law itself was unclear on that point
the reason for their actions is unclear to this day
Antonyms: clear
Similar:
ill-defined: poorly stated or described
he confuses the reader with ill-defined terms and concepts
Antonyms: well-defined
indecipherable: not easily deciphered
indecipherable handwriting
Synonyms: undecipherable, unreadable