uncleared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncleared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncleared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncleared.
Từ điển Anh Việt
uncleared
/'ʌn'kliəd/
* tính từ
chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
(pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
(thương nghiệp) chưa qua hải quan
uncleared goods: hàng chưa qua hải quan
(tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
(nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncleared
not cleared; not rid of objects or obstructions
uncleared land
many cars were stuck in the snow on uncleared streets
Antonyms: cleared