well-defined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-defined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-defined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-defined.
Từ điển Anh Việt
well-defined
* tính từ
rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
well-defined
* kỹ thuật
xây dựng:
dễ phân biệt
dễ xác định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-defined
accurately stated or described
a set of well-defined values
Synonyms: clear
Antonyms: ill-defined
Similar:
chiseled: having a clean and distinct outline as if precisely cut along the edges
a finely chiseled nose
well-defined features