chiseled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiseled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiseled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiseled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chiseled

    having a clean and distinct outline as if precisely cut along the edges

    a finely chiseled nose

    well-defined features

    Synonyms: well-defined

    Similar:

    cheat: engage in deceitful behavior; practice trickery or fraud

    Who's chiseling on the side?

    Synonyms: chisel

    cheat: deprive somebody of something by deceit

    The con-man beat me out of $50

    This salesman ripped us off!

    we were cheated by their clever-sounding scheme

    They chiseled me out of my money

    Synonyms: rip off, chisel

    chisel: carve with a chisel

    chisel the marble

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).