chisel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chisel
/'tʃizl/
* danh từ
cái đục, cái chàng
(the chisel) nghệ thuật điêu khắc
(từ lóng) sự lừa đảo
* ngoại động từ
đục; chạm trổ
(từ lóng) lừa đảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chisel
* kinh tế
bột
chạm trổ
đục
sự cắt
sự đục
* kỹ thuật
cái chàng
chạm
chạm trổ
dao khắc
đầu choòng
đẽo
đục
đục lỗ mộng
lưỡi xới
mũi khoan
mũi khoan đập
thải
xà beng
xây dựng:
cắt phoi
vật lý:
thanh bẩy
cơ khí & công trình:
trở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chisel
an edge tool with a flat steel blade with a cutting edge
carve with a chisel
chisel the marble
Similar:
cheat: engage in deceitful behavior; practice trickery or fraud
Who's chiseling on the side?
cheat: deprive somebody of something by deceit
The con-man beat me out of $50
This salesman ripped us off!
we were cheated by their clever-sounding scheme
They chiseled me out of my money
Synonyms: rip off
- chisel
- chiseled
- chiseler
- chisel in
- chiseling
- chiselled
- chiseller
- chisel cut
- chiselling
- chisel edge
- chisel-like
- chisel blade
- chisel steel
- chisel, butt
- chisel, cape
- chisel, cold
- chisel, mason
- chisel-shaped
- chisel dresser
- chisel scarfing
- chisel set tool
- chisel, mortise
- chisel set, wood
- chisel (for wood)
- chisel-edge angle
- chisel (for stone)
- chisel, round nose
- chisel (shaped) bit
- chisel, hot cutting
- chisel, cutting steel
- chisel, diamond point