chisel (for wood) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chisel (for wood) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chisel (for wood) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chisel (for wood).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chisel (for wood)
* kỹ thuật
xây dựng:
cái đục gỗ
Từ liên quan
- chisel
- chiseled
- chiseler
- chisel in
- chiseling
- chiselled
- chiseller
- chisel cut
- chiselling
- chisel edge
- chisel-like
- chisel blade
- chisel steel
- chisel, butt
- chisel, cape
- chisel, cold
- chisel, mason
- chisel-shaped
- chisel dresser
- chisel scarfing
- chisel set tool
- chisel, mortise
- chisel set, wood
- chisel (for wood)
- chisel-edge angle
- chisel (for stone)
- chisel, round nose
- chisel (shaped) bit
- chisel, hot cutting
- chisel, cutting steel
- chisel, diamond point