rip off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rip off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rip off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rip off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rip off

    Similar:

    cheat: deprive somebody of something by deceit

    The con-man beat me out of $50

    This salesman ripped us off!

    we were cheated by their clever-sounding scheme

    They chiseled me out of my money

    Synonyms: chisel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).