rip saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rip saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rip saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rip saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rip saw
* kỹ thuật
cái cưa dọc
cưa dọc thớ
cơ khí & công trình:
cái cưa cắt mép tròn
xây dựng:
cưa thớ dọc
máy cưa dọc thớ
Từ liên quan
- rip
- ripe
- ripen
- rip up
- rip-in
- ripely
- ripper
- ripple
- ripply
- riprap
- ripsaw
- rip off
- rip out
- rip saw
- rip-off
- rip-rap
- rip-saw
- riparia
- ripcord
- ripened
- ripener
- riposte
- ripping
- rippled
- riptide
- rip tide
- rip-cord
- riparian
- ripe-off
- ripeness
- ripening
- rippling
- rip track
- ripe drum
- rip sawing
- ripe dough
- ripe olive
- ripicolous
- riprap dam
- rip current
- rip-current
- rip-roaring
- ripping bar
- ripping saw
- ripple mark
- ripple tray
- ripple-mark
- rip-currents
- ripened milk
- ripple ratio