riprap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riprap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riprap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riprap.

Từ điển Anh Việt

  • riprap

    /'ripræp/

    * danh từ

    (kiến trúc) đóng đắp

    * ngoại động từ

    (kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riprap

    * kỹ thuật

    đá xây kè

    đống đá đổ

    sự đổ đá

    xây dựng:

    đổ đá

    đóng đá

    sự rải đá