riprap protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riprap protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riprap protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riprap protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riprap protection

    * kỹ thuật

    lớp đá đổ bảo vệ