ripping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ripping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ripping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ripping.

Từ điển Anh Việt

  • ripping

    /'ripiɳ/

    * tính từ

    (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú

    a ripping success: thắng lợi rực rỡ

    * phó từ

    (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ

    a ripping good story: câu chuyện hay tuyệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ripping

    * kỹ thuật

    cày sâu

    sự chẻ

    sự đập vụn

    sự đứt

    xây dựng:

    sự chặt nát

    cơ khí & công trình:

    sự nhổ rễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ripping

    Similar:

    rend: tear or be torn violently

    The curtain ripped from top to bottom

    pull the cooked chicken into strips

    Synonyms: rip, rive, pull

    rip: move precipitously or violently

    The tornado ripped along the coast

    rip: cut (wood) along the grain

    rip: criticize or abuse strongly and violently

    The candidate ripped into his opponent mercilessly

    rending: resembling a sound of violent tearing as of something ripped apart or lightning splitting a tree

    the tree split with a great ripping sound

    heard a rending roar as the crowd surged forward

    Synonyms: splitting