splitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
splitting
* tính từ
rất nhức (đặc biệt là đau đầu)
I've got a splitting headache: tôi bị nhức đầu như búa bổ
* danh từ
sự phân cắt; tách đôi
sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splitting
* kinh tế
chia nhỏ
chia tách
sự đập vụn
sự nứt ra
sự phân ra
sự phân tầng
sự phân vỉa
sự xẻ đôi (cá)
* kỹ thuật
phân chia
phân đôi
sự chẻ
sự chẻ tách
sự chia ra
sự chia tách
sự đập vụn
sự nứt
sự phân chia
sự phân đoạn
sự tách
sự tách ra
xây dựng:
sự nẻ
sự nứt nẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splitting
Similar:
divide: separate into parts or portions
divide the cake into three equal parts
The British carved up the Ottoman Empire after World War I
Synonyms: split, split up, separate, dissever, carve up
Antonyms: unite
cleave: separate or cut with a tool, such as a sharp instrument
cleave the bone
separate: discontinue an association or relation; go different ways
The business partners broke over a tax question
The couple separated after 25 years of marriage
My friend and I split up
Synonyms: part, split up, split, break, break up
separate: go one's own way; move apart
The friends separated after the party
burst: come open suddenly and violently, as if from internal pressure
The bubble burst
Synonyms: split, break open
rending: resembling a sound of violent tearing as of something ripped apart or lightning splitting a tree
the tree split with a great ripping sound
heard a rending roar as the crowd surged forward
Synonyms: ripping
- splitting
- splitting ax
- splitting-up
- splitting axe
- splitting saw
- splitting tank
- splitting test
- splitting field
- splitting wedge
- splitting chisel
- splitting factor
- splitting window
- splitting a table
- splitting of chain
- splitting electrode
- splitting of levels
- splitting arrangement
- splitting homomorphism
- splitting of multiplet
- splitting tensile strength