dissever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissever.

Từ điển Anh Việt

  • dissever

    /dis'sevə/

    * động từ

    chia cắt, phân chia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissever

    Similar:

    divide: separate into parts or portions

    divide the cake into three equal parts

    The British carved up the Ottoman Empire after World War I

    Synonyms: split, split up, separate, carve up

    Antonyms: unite