divide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divide.

Từ điển Anh Việt

  • divide

    /di'vaid/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước

  • divide

    chia, phân chia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divide

    * kinh tế

    chia

    chia ra

    phân chia

    * kỹ thuật

    đoạn

    đường chia nước

    đường phân lưu

    đường phân nước

    đường phân thủy

    phân chia

    phân đoạn

    ranh giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divide

    a serious disagreement between two groups of people (typically producing tension or hostility)

    separate into parts or portions

    divide the cake into three equal parts

    The British carved up the Ottoman Empire after World War I

    Synonyms: split, split up, separate, dissever, carve up

    Antonyms: unite

    perform a division

    Can you divide 49 by seven?

    Synonyms: fraction

    Antonyms: multiply

    Similar:

    watershed: a ridge of land that separates two adjacent river systems

    Synonyms: water parting

    separate: act as a barrier between; stand between

    The mountain range divides the two countries

    separate: come apart

    The two pieces that we had glued separated

    Synonyms: part

    separate: make a division or separation

    separate: force, take, or pull apart

    He separated the fighting children

    Moses parted the Red Sea

    Synonyms: disunite, part