dividend coupon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dividend coupon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dividend coupon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dividend coupon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dividend coupon

    * kinh tế

    phiếu cổ tức

    phiếu lãi