dividend payable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dividend payable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dividend payable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dividend payable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dividend payable
* kinh tế
cổ tức phải trả
Từ liên quan
- dividend
- dividend on
- dividend cut
- dividend off
- dividend tax
- dividend book
- dividend fund
- dividend paid
- dividend rate
- dividend check
- dividend cover
- dividend extra
- dividend stock
- dividend yield
- dividend coupon
- dividend earned
- dividend income
- dividend policy
- dividend record
- dividend rights
- dividend waiver
- dividend account
- dividend capture
- dividend history
- dividend in kind
- dividend mandate
- dividend options
- dividend payable
- dividend reserve
- dividend squeeze
- dividend warrant
- dividend washing
- dividend-warrant
- dividend declared
- dividend increase
- dividend limition
- dividend on stock
- dividend received
- dividends payable
- dividend exclusion
- dividend off stock
- dividend on shares
- dividend per share
- dividend restraint
- dividend stripping
- dividend in arrears
- dividend limitation
- dividend receivable
- dividend counterfoil
- dividend requirement