dividers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dividers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dividers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dividers.
Từ điển Anh Việt
dividers
* danh từ
dụng cụ dùng để đo góc, đường kẻ; com-pa
a pair of dividers: một cái compa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dividers
* kỹ thuật
xây dựng:
thước vẽ