multiply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiply.
Từ điển Anh Việt
multiply
/'mʌltiplai/
* ngoại động từ
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
(toán học) nhân
* nội động từ
tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
rabbits multiply rapidly: giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
multiply
nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multiply
combine by multiplication
multiply 10 by 15
Antonyms: divide
combine or increase by multiplication
He managed to multiply his profits
Synonyms: manifold
in several ways; in a multiple manner
they were multiply checked for errors
Antonyms: singly
Similar:
breed: have young (animals) or reproduce (organisms)
pandas rarely breed in captivity
These bacteria reproduce
reproduce: have offspring or produce more individuals of a given animal or plant
The Bible tells people to procreate
Synonyms: procreate