singly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

singly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singly.

Từ điển Anh Việt

  • singly

    /'siɳgli/

    * phó từ

    đơn độc, một mình, đơn thương độc mã

    lẻ, từng người một, từng cái một

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • singly

    * kỹ thuật

    đơn

    một lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet