singly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singly.
Từ điển Anh Việt
singly
/'siɳgli/
* phó từ
đơn độc, một mình, đơn thương độc mã
lẻ, từng người một, từng cái một
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
singly
* kỹ thuật
đơn
một lần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singly
one by one; one at a time
they were arranged singly
Antonyms: multiply
Similar:
individually: apart from others
taken individually, the rooms were, in fact, square
the fine points are treated singly
Synonyms: separately, severally, one by one, on an individual basis