separately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
separately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separately.
Từ điển Anh Việt
separately
* phó từ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
separately
Similar:
individually: apart from others
taken individually, the rooms were, in fact, square
the fine points are treated singly
Synonyms: singly, severally, one by one, on an individual basis