separately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separately.

Từ điển Anh Việt

  • separately

    * phó từ

    không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet