on an individual basis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on an individual basis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on an individual basis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on an individual basis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
on an individual basis
Similar:
individually: apart from others
taken individually, the rooms were, in fact, square
the fine points are treated singly
Synonyms: separately, singly, severally, one by one
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).