ono nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ono nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ono giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ono.
Từ điển Anh Việt
ono
* (viết tắt)
nhất là trong các quảng cáo đã được phân loại hoặc xấp xỉ giá đó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ono
* kinh tế
xấp xỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ono
United States musician (born in Japan) who married John Lennon and collaborated with him on recordings (born in 1933)
Synonyms: Yoko Ono
Từ liên quan
- ono
- ononis
- onoclea
- onomancy
- onomatop
- onondaga
- onomancer
- onomastic
- onomatope
- onomatopy
- onopordon
- onopordum
- onobrychis
- onocentaur
- onomastics
- onosmodium
- onomasticon
- onomatology
- onomatomania
- onomatopoeia
- onomatopoeic
- onomatopolia
- onomatopoetic
- ononis repens
- onomatopoeical
- onomatopoiesis
- ononis spinosa
- onoclea sensibilis
- onopordon acanthium
- onopordum acanthium
- onobrychis viciifolia
- onobrychis viciaefolia
- onoclea struthiopteris